Thông số kỹ thuật các đầu vặn vít:
|
'+H4×35mm – 12 đầu vít: Đầu bake (Phillips): PH0, PH1/
Đầu dẹt (Slotted): SL2.0/
Đầu lục giác (Hex): H1.5, H2.0, H2.5/
Đầu Torx (Security Torx): T8H, T10H, T15H, T20H/
Đầu lục giác ngoài (Hex socket): U2.6/
Đầu tam giác: 2.5
'+H4×28mm – 40 đầu vít: Đầu bake nhỏ: PH0000, PH000, PH00, PH2/
Đầu dẹt nhỏ: SL1.0, SL1.5, SL2.5, SL3.0, SL3.5, SL4.0/
Đầu lục giác nhỏ: H0.7, H0.8, H0.9, H1.0, H1.3, H3.0/
Đầu ba cánh (Tri-wing): Y0.6, Y1.0, Y2.0, Y2.5, Y3.0, Y1/
Đầu sao 5 cánh (Pentalobe): P2, P5,P6
Đầu tam giác: 2.0, 2.3/
Đầu Torx (có lỗ): T5H, T6H, T7H, T9H/
Đầu SIM eject (lấy khe sim): SIM/
Đầu lục giác ngoài: U2.0, U3.0/
Đầuvuông: SQ0, SQ1/Đầu Torx thường: T2, T3, T4/
Đầu hoa thị (W-type): W1.5 |